--

biểu quyết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: biểu quyết

+ verb  

  • To vote
    • đại hội biểu quyết tán thành
      the plenary assembly voted approval
    • giơ tay biểu quyết
      to vote by a show of hands
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "biểu quyết"
Lượt xem: 605